Characters remaining: 500/500
Translation

gay gắt

Academic
Friendly

Từ "gay gắt" trong tiếng Việt mang nghĩa là cường độ cao, mạnh mẽ thường gây cảm giác căng thẳng, khó chịu. Từ này có thể được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ thời tiết đến thái độ trong giao tiếp.

Định nghĩa chi tiết:
  1. mức độ cao dữ dội, gây cảm giác căng thẳng, khó chịu:

    • dụ: "Nắng gay gắt" - Ở đây, từ "gay gắt" chỉ sự nóng bức, oi ả của ngày , khiến người ta cảm thấy khó chịu.
    • dụ: "Đấu tranh gay gắt" - Trong trường hợp này, từ "gay gắt" diễn tả sự quyết liệt, mạnh mẽ trong quá trình đấu tranh.
  2. Mạnh mẽ, thẳng thắn, không nương nhẹ:

    • dụ: "Phê bình gay gắt" - Nghĩa là chỉ ra những điểm sai sót một cách mạnh mẽ thẳng thắn.
    • dụ: "Đả kích gay gắt" - Nghĩa là chỉ trích một cách mạnh mẽ, không sự khoan dung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "gay gắt" có thể được dùng để tạo ra cảm xúc mãnh liệt. dụ, trong câu thơ "càng gay gắt điệu, càng tê tái lòng" từ "gay gắt" không chỉ nói về cảm xúc mạnh mẽ còn tạo ra hình ảnh sâu sắc về nỗi lòng.
Phân biệt các biến thể:
  • "Gay gắt" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để làm nghĩa hơn. dụ:
    • "Tranh luận gay gắt": Diễn tả một cuộc tranh luận với nhiều ý kiến trái chiều không khoan nhượng.
    • "Thời tiết gay gắt": Nói về thời tiết khắc nghiệt, có thể nóng hoặc lạnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Căng thẳng": chỉ trạng thái bị áp lực, không thoải mái.
    • "Khắc nghiệt": thường dùng để chỉ điều kiện thời tiết hoặc hoàn cảnh sống khó khăn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mãnh liệt": mang nghĩa mạnh mẽ, quyết liệt nhưng thường không sắc thái tiêu cực.
    • "Châm chọc": trong một số ngữ cảnh, có thể được xem đồng nghĩa khi nói về việc chỉ trích một cách mạnh mẽ.
Các từ liên quan:
  • "Gay" trong "gay gắt" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng khi kết hợp với "gắt", thể hiện tầm vóc cường độ cao hơn.
  • Từ "gắt" có thể đứng một mình để chỉ sự sắc bén hoặc khắc nghiệt.
  1. tt. 1. ở mức độ cao dữ dội, gây cảm giác căng thẳng, khó chịu: nắng gay gắt đấu tranh gay gắt nói bằng giọng gay gắt. 2. Mạnh mẽ, thẳng thắn, không nương nhẹ: phê bình gay gắt đả kích gay gắt Càng gay gắt điệu, càng tê tái lòng (Truyện Kiều).

Comments and discussion on the word "gay gắt"